Có 2 kết quả:

地动山摇 dì dòng shān yáo ㄉㄧˋ ㄉㄨㄥˋ ㄕㄢ ㄧㄠˊ地動山搖 dì dòng shān yáo ㄉㄧˋ ㄉㄨㄥˋ ㄕㄢ ㄧㄠˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

the earth quaked, the mountains shook (idiom); a tremendous battle

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

the earth quaked, the mountains shook (idiom); a tremendous battle

Bình luận 0